TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đao phủ

đao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên đao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên đao phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh binh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát điều tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bán thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh hàng thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùơi hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên đao phủ thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đao phủ

Henker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrichter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folterknecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharfrichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scherge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Büttel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlächter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiß der Henker! có

trôi mà biết;

zum Henker!

cút đi! xéo đi!;

daraus soll der Henker klug werden!

chả ma nào hiểu được, đến thánh cũng không hiểu;

ich schere mich den Henker drum

tó cóc cần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich đen Henker um etw. scheren/den Henker nach etw. fragen

(tiếng lóng) không thèm quan tâm đến điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folterknecht /m -(e)s, -e/

ngưòi hành hình, đao phủ, đao phủ thủ.

Nachrichter /m -s, =/

người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ.

Henker /m -s, =/

ngưòi hành hình, đao phủ, đao phủ thủ, tên đao phủ; (nghĩa bóng) kẻ hành hạ, kẻ tra tấn; scher dich zum Henker! mày làm hỏng rồi!; weiß der Henker! có trôi mà biết; zum Henker! cút đi! xéo đi!; daraus soll der Henker klug werden! chả ma nào hiểu được, đến thánh cũng không hiểu; ich schere mich den Henker drum tó cóc cần.

Scharfrichter /m -s, =/

người hành hình, đao phủ, đao phủ tủ, tên đao phủ.

Scherge /m -n, -n/

1. người hành hình, đao phủ, tên đao phủ; 2. (cổ) cảnh sát, cảnh binh.

Büttel /m -s, =/

1. người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ; 2. [người, tên] thám tủ (mật thám, chỉ điểm, điều tra viên), cảnh sát điều tra.

Schlächter /m -s, =/

1. ngưòi bán thịt, anh hàng thịt; 2. ngùơi hành hình, đao phủ, tên đao phủ thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Henker /der; -s, -/

đao phủ; người hành hình (Scharfrichter);

(tiếng lóng) không thèm quan tâm đến điều gì. : sich đen Henker um etw. scheren/den Henker nach etw. fragen

Nachrichter /der; -s, -/

(veraltet) người hành hình; đao phủ (Scharfrichter, Henker);