Folterknecht /m -(e)s, -e/
ngưòi hành hình, đao phủ, đao phủ thủ.
Nachrichter /m -s, =/
người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ.
Henker /m -s, =/
ngưòi hành hình, đao phủ, đao phủ thủ, tên đao phủ; (nghĩa bóng) kẻ hành hạ, kẻ tra tấn; scher dich zum Henker! mày làm hỏng rồi!; weiß der Henker! có trôi mà biết; zum Henker! cút đi! xéo đi!; daraus soll der Henker klug werden! chả ma nào hiểu được, đến thánh cũng không hiểu; ich schere mich den Henker drum tó cóc cần.
Scharfrichter /m -s, =/
người hành hình, đao phủ, đao phủ tủ, tên đao phủ.
Scherge /m -n, -n/
1. người hành hình, đao phủ, tên đao phủ; 2. (cổ) cảnh sát, cảnh binh.
Büttel /m -s, =/
1. người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ; 2. [người, tên] thám tủ (mật thám, chỉ điểm, điều tra viên), cảnh sát điều tra.
Schlächter /m -s, =/
1. ngưòi bán thịt, anh hàng thịt; 2. ngùơi hành hình, đao phủ, tên đao phủ thủ.