Việt
ngưòi bán thịt
anh hàng thịt
ngùơi hành hình
đao phủ
tên đao phủ thủ.
Đức
Schlächter
Schlächter /m -s, =/
1. ngưòi bán thịt, anh hàng thịt; 2. ngùơi hành hình, đao phủ, tên đao phủ thủ.