Việt
thợ giết mổ gia súc
thợ chế biến thịt gia súc
ngưòi bán thịt
anh hàng thịt
ngùơi hành hình
đao phủ
tên đao phủ thủ.
người hàng thịt
người mổ thịt người làm việc ở lò mổ chuyên chọc tiết thú mể thịt
Anh
slaughterer
Đức
Schlächter
Schlächter /der; -s, -/
(nordd ) người hàng thịt; người mổ thịt (Fleischer) người làm việc ở lò mổ chuyên chọc tiết thú mể thịt;
Schlächter /m -s, =/
1. ngưòi bán thịt, anh hàng thịt; 2. ngùơi hành hình, đao phủ, tên đao phủ thủ.
Schlächter /m/CNT_PHẨM/
[EN] slaughterer
[VI] thợ giết mổ gia súc, thợ chế biến thịt gia súc