Việt
người hàng thịt
người mổ thịt người làm việc ở lò mổ chuyên chọc tiết thú mể thịt
Đức
Schlächter
Schlächter /der; -s, -/
(nordd ) người hàng thịt; người mổ thịt (Fleischer) người làm việc ở lò mổ chuyên chọc tiết thú mể thịt;