TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hành hình

đao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên đao phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên đao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh binh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát điều tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người hành hình

Nachrichter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharfrichter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Henker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scherge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Büttel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich đen Henker um etw. scheren/den Henker nach etw. fragen

(tiếng lóng) không thèm quan tâm đến điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrichter /m -s, =/

người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ.

Scharfrichter /m -s, =/

người hành hình, đao phủ, đao phủ tủ, tên đao phủ.

Scherge /m -n, -n/

1. người hành hình, đao phủ, tên đao phủ; 2. (cổ) cảnh sát, cảnh binh.

Büttel /m -s, =/

1. người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ; 2. [người, tên] thám tủ (mật thám, chỉ điểm, điều tra viên), cảnh sát điều tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Henker /der; -s, -/

đao phủ; người hành hình (Scharfrichter);

(tiếng lóng) không thèm quan tâm đến điều gì. : sich đen Henker um etw. scheren/den Henker nach etw. fragen

Nachrichter /der; -s, -/

(veraltet) người hành hình; đao phủ (Scharfrichter, Henker);

Scharfrichter /der/

người hành hình; đao phủ thủ (Henker);