Việt
người hành hình
đao phủ
đao phủ tủ
tên đao phủ.
đao phủ thủ
Đức
Scharfrichter
Scharfrichter /der/
người hành hình; đao phủ thủ (Henker);
Scharfrichter /m -s, =/
người hành hình, đao phủ, đao phủ tủ, tên đao phủ.