TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scharfrichter

người hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên đao phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

scharfrichter

Scharfrichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharfrichter /der/

người hành hình; đao phủ thủ (Henker);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharfrichter /m -s, =/

người hành hình, đao phủ, đao phủ tủ, tên đao phủ.