TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

henker

đao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao phủ thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên đao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

henker

Henker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich đen Henker um etw. scheren/den Henker nach etw. fragen

(tiếng lóng) không thèm quan tâm đến điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiß der Henker! có

trôi mà biết;

zum Henker!

cút đi! xéo đi!;

daraus soll der Henker klug werden!

chả ma nào hiểu được, đến thánh cũng không hiểu;

ich schere mich den Henker drum

tó cóc cần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Henker /der; -s, -/

đao phủ; người hành hình (Scharfrichter);

sich đen Henker um etw. scheren/den Henker nach etw. fragen : (tiếng lóng) không thèm quan tâm đến điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Henker /m -s, =/

ngưòi hành hình, đao phủ, đao phủ thủ, tên đao phủ; (nghĩa bóng) kẻ hành hạ, kẻ tra tấn; scher dich zum Henker! mày làm hỏng rồi!; weiß der Henker! có trôi mà biết; zum Henker! cút đi! xéo đi!; daraus soll der Henker klug werden! chả ma nào hiểu được, đến thánh cũng không hiểu; ich schere mich den Henker drum tó cóc cần.