Việt
tên đao phủ
người hành hình
đao phủ
cảnh sát
cảnh binh.
tên tay sai
Đức
Scherge
Scherge /[’Jerga], der; -n, -n (abwertend)/
tên đao phủ; tên tay sai (Handlanger);
Scherge /m -n, -n/
1. người hành hình, đao phủ, tên đao phủ; 2. (cổ) cảnh sát, cảnh binh.