Việt
cảnh binh
cảnh sát
công an
mũ trụ
thằng hề
Đức
Schutzmann
Polizist
Polizei
Gendarmerie
Schutzpolizist
Pickelhaube
Polente
Polente /[po'lento], die; -/
(từ lóng) cảnh sát; cảnh binh (Polizei);
Schutzmann /der (PI. ...männer u. ...leute) (ugs.)/
cảnh sát; cảnh binh; công an (Polizist);
Schutzpolizist /m -en, -en/
cảnh sát, cảnh binh (ỏ Đúc trưóc 1945);
Schutzmann /m -(e)-s, -männer u -leute/
cảnh sát, cảnh binh, công an;
Pickelhaube /f =, -n/
1. (sủ) [cái] mũ trụ; 2. (sủ) cảnh binh, cảnh sát; 3. (mỉa mai) thằng hề; -
- dt. Cảnh sát ở các nước tư bản, thuộc địa: lực lượng cảnh binh cử cảnh binh đến đàn áp biểu tình.
Polizist m, Schutzmann m; Polizei f, Gendarmerie f