Việt
hiến binh.
đội hiến binh
Đức
Gendarmerie
Gendarmerie /[3andarma’ri:, auch: 3ad...], die; -, -n (österr., Schweiz., sonst veraltet)/
đội hiến binh;
Gendarmerie /í =, -rien/
í =, hiến binh.