Việt
hiến binh
quân cảnh
sen dầm
cảnh sát quân sự.
sen đầm
cảnh sát
Đức
Gendarm
Militärpolizei
Feldjagerei
Militärpollzei
Gendarm /[3an'darm, auch: 3a'...], der; -en, - en (ổsterr., sonst veraltet)/
hiến binh; sen đầm; cảnh sát (Polizist);
Feldjagerei /f -en, -en/
quân cảnh, hiến binh;
Militärpollzei /f -/
Gendarm /m -en, -en/
hiến binh, sen dầm, cảnh sát quân sự.
Militärpolizei f, Gendarm m; trại hiến binh Gendarmerie, Gendarmkaserne f