Việt
quân cảnh
hiến binh
kiểm soát quân sự
Đức
Feldgendarmerie
Militärpolizei
Gendarmerie
Feldjagerei
Militärpollzei
Militarperson
Militarperson /die/
quân cảnh;
Feldgendarmerie /die (o. PL) (früher)/
quân cảnh; kiểm soát quân sự;
Feldgendarmerie /í -n, -n/
í -n, quân cảnh;
Feldjagerei /f -en, -en/
quân cảnh, hiến binh;
Militärpollzei /f -/
Militärpolizei f, Gendarmerie f.