Việt
mũ trụ
mũ áo giáp
mũ chóp cao
mũ giáp
cảnh binh
cảnh sát
thằng hề
mũ sa cô
mũ giáp của chiến binh
cái mũ trụ
mũ sắt.
mũ sắt Eisenhut
Anh
pier top
Đức
Helm
-fensterhut
Pickelhaube
sturmhaube
Tschako
Eisenhut I
Eisenhut
sturmhaube /die (früher)/
mũ trụ; mũ áo giáp;
Tschako /['tjako], der, -s, -s/
(früher) mũ sa cô (mũ hình trụ trên có chùm lông); mũ trụ;
Helm /[heim], der; -[e]s, -e/
mũ trụ; mũ giáp của chiến binh;
Eisenhut /der/
cái mũ trụ; mũ sắt Eisenhut (1);
-fensterhut /m -(e)s, -hüte/
mũ trụ, mũ chóp cao;
Helm /m -(e)s, -e/
cái] mũ trụ, mũ giáp, mũ áo giáp; mũ sắt.
Pickelhaube /f =, -n/
1. (sủ) [cái] mũ trụ; 2. (sủ) cảnh binh, cảnh sát; 3. (mỉa mai) thằng hề; -
Eisenhut I /m -(e)s, -hüte (sử)/
cái mũ trụ, mũ sắt.
pier top /xây dựng/