TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tschako

mũ sa cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ trụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tschako

servicewomen's postillon-type hat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tschako

Tschako

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaeppi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tschako

coiffure genre postillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaeppi,Tschako /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Kaeppi; Tschako

[EN] servicewomen' s postillon-type hat

[FR] coiffure genre postillon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tschako /['tjako], der, -s, -s/

(früher) mũ sa cô (mũ hình trụ trên có chùm lông); mũ trụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tschako /m -s, -s (quân sự)/

mũ sa cô (mũ hình trụ trên có chùm lông), mũ trụ.