Việt
mũ sa cô
mũ trụ.
mũ trụ
Anh
servicewomen's postillon-type hat
Đức
Tschako
Kaeppi
Pháp
coiffure genre postillon
Kaeppi,Tschako /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Kaeppi; Tschako
[EN] servicewomen' s postillon-type hat
[FR] coiffure genre postillon
Tschako /['tjako], der, -s, -s/
(früher) mũ sa cô (mũ hình trụ trên có chùm lông); mũ trụ;
Tschako /m -s, -s (quân sự)/
mũ sa cô (mũ hình trụ trên có chùm lông), mũ trụ.