Việt
mũ sa cô
mũ trụ.
mũ trụ
Đức
Tschako
Tschako /['tjako], der, -s, -s/
(früher) mũ sa cô (mũ hình trụ trên có chùm lông); mũ trụ;
Tschako /m -s, -s (quân sự)/
mũ sa cô (mũ hình trụ trên có chùm lông), mũ trụ.