Việt
mũ sắt
mũ bịt đầu
mũ da
mũ trụ
mũ áo giáp
Đức
Sturmhaube
sturmhaube /die (früher)/
mũ trụ; mũ áo giáp;
Sturmhaube /f =, -n/
cái] mũ sắt, mũ bịt đầu, mũ da; (cổ) [cái] mũ trụ, mũ áo giáp; Sturm