Kiberer /der; -s, - (österr. ugs. abwertend)/
cớm;
công an (Kriminalpolizist);
Konstabler /der; -s, -/
(veraltet) cảnh sát;
công an (Polizist);
GrÜne /der; -n, -n/
(ugs ) cảnh sát;
công an (Polizist);
Wachebeam /.te, der; -n, -n (ôsteir. Amtsspr.)/
cảnh sát;
công an (Polizist);
Wachmann /der (PI. ...männer u. ..deute)/
(ôsterr ) eảnh sát;
công an (Polizist);
Wachtmeister /der/
cảnh sát;
công an;
Polyp /[po'ly:p], der; -en, -en/
(từ lóng) cảnh sát;
công an (Polizist);
Milizionär /[militsio'ne:r], der; -s, -e/
(ở các nước xã hội chủ nghĩa) công an;
cảnh sát (Polizist);
Gesetzeshüter /der/
(đùa) cảnh sát;
công an (Polizist);
BuI /Je, der; -n, -n/
(từ lóng) cảnh sát;
công an;
cớm (Polizei-, Kriminalbeamter);
Schutzmann /der (PI. ...männer u. ...leute) (ugs.)/
cảnh sát;
cảnh binh;
công an (Polizist);