Việt
cảnh sát
công an .
công an
hạ sĩ quan
Đức
Konstabler
Konstabler /der; -s, -/
(veraltet) cảnh sát; công an (Polizist);
(früher) hạ sĩ quan;
Konstabler /m -s, =/
cảnh sát, công an (ỏ Anh, Mỹ).