Việt
cảnh sát
công an
do cảnh sát
Đức
polizeilich
polizei liche Aufgaben
nhiệm vụ của cảnh sát.
polizeilich /(Adj.)/
(thuộc) cảnh sát; do cảnh sát (thực hiện, quyết định);
polizei liche Aufgaben : nhiệm vụ của cảnh sát.
polizeilich /I a/
thuộc] công an, cảnh sát; II adv qua cảnh sát [công an].