Việt
cảnh sát an ninh
công an
cái kim băng Si cher heits or ga ne : cơ quan an ninh Si cher heits po li zei
die: sở an ninh
cục an ninh
Đức
~ nadelpolizist
SLcherheitsmaßnahme
SLcherheitsmaßnahme /die/
cái kim băng Si cher heits or ga ne (PL): cơ quan an ninh Si cher heits po li zei; die: sở an ninh; cục an ninh; cảnh sát an ninh;
~ nadelpolizist /m -en, -en/
công an, cảnh sát an ninh; -