GrÜne /der; -n, -n/
(ugs ) cảnh sát;
công an (Polizist);
GrÜne /der; -n, -n/
(từ lóng) tờ giấy bạc hai mươi Mark;
hiện không còn lưu hành (Zwanzigmarkschein);
GrÜne /die; - (selten)/
màu xanh lục;
màu xanh lá (grüne Farbe);
GrÜne /der u. die; -n, -n/
đảng viên Đảng Xanh (chủ trương bảo vệ môi trường);
Grüne
ở ngoài trời;
gần gũi với thiên nhiên;