TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grüne

cây cổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ giấy bạc hai mươi Mark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện không còn lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu xanh lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu xanh lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng viên Đảng Xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở ngoài trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần gũi với thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kỹ thuật sinh học xanh lá

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

grüne

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

green

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

grüne

Grüne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,grüne

[EN] Biotechnology, green

[VI] Kỹ thuật sinh học xanh lá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GrÜne /der; -n, -n/

(ugs ) cảnh sát; công an (Polizist);

GrÜne /der; -n, -n/

(từ lóng) tờ giấy bạc hai mươi Mark; hiện không còn lưu hành (Zwanzigmarkschein);

GrÜne /die; - (selten)/

màu xanh lục; màu xanh lá (grüne Farbe);

GrÜne /der u. die; -n, -n/

đảng viên Đảng Xanh (chủ trương bảo vệ môi trường);

Grüne

ở ngoài trời; gần gũi với thiên nhiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grüne /sub n/

1. cây cổi, cây cỏ, thảo mộc; ins - fahren (gehen) đi ra khỏi thành phô; im Grüne n trong lòng thiên nhiên, giữa nơi quang đãng; 2. rau, rau cỏ.