Việt
cây cổi
cây cỏ
thảo mộc
rau
rau cỏ.
Đức
Grüne
Grüne /sub n/
1. cây cổi, cây cỏ, thảo mộc; ins - fahren (gehen) đi ra khỏi thành phô; im Grüne n trong lòng thiên nhiên, giữa nơi quang đãng; 2. rau, rau cỏ.