Reitgras /n -es, -gräser (thực vật)/
cây cỏ (Calamagrostis Adans);
Gelbhaizbaum /m -(e)s, -bäume/
cây địa y lá vàng, cây cỏ (Xanthorrhoea Smith).
Grüne /sub n/
1. cây cổi, cây cỏ, thảo mộc; ins - fahren (gehen) đi ra khỏi thành phô; im Grüne n trong lòng thiên nhiên, giữa nơi quang đãng; 2. rau, rau cỏ.
Grün /n -s/
1. màu xanh; die Frau in Grün chị phụ nữ mặc áo màu xanh; 2. cây cối, cây cỏ, thảo mộc; in Grün gebettet, von - durchzögen xanh hóa (về dưàngphố); 3. (cò) [con] bích, pich; bei Mútter Grün schlafen nằm ngủ ngoài tròi.
Rasen I /m -s, =/
1. lóp đất cỏ, vầng cỏ; 2. thảm cỏ, cây cỏ, bãi cỏ.