Grasboden /der/
bãi cỏ;
Rasenfläche /die/
bãi cỏ;
Rasenplatz /der/
bãi cỏ (Rasenfläche);
Rasen /der; -s, -/
thảm cỏ;
bãi cỏ;
: jmdn. deckt der kũhle/grũne
Weide /die; -n/
bãi cỏ;
đồng cỏ chăn thả súc vật;
Anger /[’arpr], der; -s, - (landsch)/
bãi cỏ;
chỗ rừng thưa;
đồng cỏ;
Tummelplatz /der/
sân chơi;
bãi cỏ;
nơi nô đùa;
Grünfläche /die/
diện tích trồng cây xanh;
bãi cỏ;
công viên;
Grasfläche /die/
bãi cỏ 1225;