Việt
sân cỏ
sân ten nít cỏ
rây mịn
bãi cỏ
Anh
lawn
Đức
Rasenplatz
Rasenspielplatz
Auf der Rasenfläche hören Eltern und Verwandte halbherzig zu, starren zu Boden, dösen auf ihren Sitzen.
Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.
On the front lawn, parents and relatives listen halfheartedly, stare at the ground, doze in their chairs.
rây mịn, bãi cỏ, sân cỏ
Rasenspielplatz /m -es, -platze/
sân cỏ, sân ten nít cỏ; Rasen
Rasenplatz /der/
(Sport) sân cỏ;