Grasdecke /die/
thảm cỏ;
Grasteppich /der (geh.)/
thảm cỏ;
Rasendecke /die/
thảm cỏ;
Rasenteppich /der (geh.)/
thảm cỏ;
Rasen /der; -s, -/
thảm cỏ;
bãi cỏ;
: jmdn. deckt der kũhle/grũne
Betonwüste /die; -, -n (emotional)/
thành phố có nhiều nhà cào tầng và ít cây cốì;
thành phô' ít công viên;
thảm cỏ;