TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rasen

nổi điên lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi cơn điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi trận lôi dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm om sòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy như điên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi điên vì ghen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảm cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào đã nằm dưới ba tấc đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rasen

guard band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rasen

rasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rasenplagge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rasenziegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rasen

espace inter-piste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motte de gazon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. deckt der kũhle/grũne

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rasen,Schutzabstand /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rasen; Schutzabstand

[EN] guard band

[FR] espace inter-piste

Rasen,Rasenplagge,Rasenziegel /SCIENCE/

[DE] Rasen; Rasenplagge; Rasenziegel

[EN] sod; turf

[FR] motte de gazon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasen /['ra:zơnj (sw. V.): 1. (ist) (ugs.) lái xe chạy nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh, chạy vùn vụt, chạy như điên; ras bitte nicht so!: làm ơn đừng phóng nhanh như thể!; gegen einen Baum rasen: tông mạnh vào một cái cây; die Zeit rast: thời gian trôi qua nhanh. 2. (hat) nổi điên lên, nểi cơn điên, nổi trận lôi đình, làm om sòm [vor + Dat.: vì...]; vor Eifersucht rasen/

nổi điên vì ghen;

Rasen /der; -s, -/

thảm cỏ; bãi cỏ;

jmdn. deckt der kũhle/grũne :

Rasen /(geh. verhüll.)/

người nào đã nằm dưới ba tấc đất (đã chết);

Rasen /(geh. verhüll.)/

(Bergmannsspr ) mặt đất (Erdober fläche);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rasen /vi/

1. nổi điên lên, nổi cơn điên, nổi trận lôi dinh, làm om sòm; 2. (h, s) chạy vùn vụt, chạy như điên.