TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guard band

dải bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dải tần bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải tần an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dái tăn bao vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dải an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

guard band

guard band

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guard band

Schutzabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzfrequenzband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsband zwischen Frequenzbändern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachband

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Rasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guard band

bande de garde

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace inter-piste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guard band /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rasen; Schutzabstand

[EN] guard band

[FR] espace inter-piste

guard band /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sicherheitsband

[EN] guard band

[FR] bande de garde

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

guard band

[DE] Wachband

[VI] dải bảo vệ

[EN] guard band

[FR] bande de garde

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard band

dải an toàn

guard band

dải giữ

guard band

dải tần an toàn

guard band

dải bảo vệ

guard band

dải tần bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrbereich /m/TV/

[EN] guard band

[VI] dải bảo vệ

Schutzabstand /m/M_TÍNH/

[EN] guard band

[VI] dải tần bảo vệ

Schutzfrequenzband /nt/M_TÍNH/

[EN] guard band

[VI] dải bảo vệ, dải tần bảo vệ

Sicherheitsband zwischen Frequenzbändern /nt/TV/

[EN] guard band

[VI] dải tần bảo vệ, dải tần an toàn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

guard band

dải bảo vệ Dảl tần hẹp dự phòng giữa các kênh lân cận ở một số phần cùa phồ vô tuyến đề ngăn ngừa nhiễu giữa các đài.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guard band

dái tăn bao vệ