TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải bảo vệ

dải bảo vệ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dải tần bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dải bảo vệ

guard band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

protective strip

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protection band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải bảo vệ

Schutzstreifen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sperrbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzfrequenzband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachband

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

dải bảo vệ

bande de garde

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dải bảo vệ

[DE] Wachband

[VI] dải bảo vệ

[EN] guard band

[FR] bande de garde

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard band, protection band, protective strip, weather stripping

dải bảo vệ

Là các dải cao su được gắn xung quanh cửa xe, khanh hành lý và cửa sổ để ngăn bụi, nước và tiếng ồn.

guard band

dải bảo vệ

protection band

dải bảo vệ

protective strip

dải bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrbereich /m/TV/

[EN] guard band

[VI] dải bảo vệ

Schutzfrequenzband /nt/M_TÍNH/

[EN] guard band

[VI] dải bảo vệ, dải tần bảo vệ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schutzstreifen

[VI] dải bảo vệ

[EN] protective strip