TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzstreifen

dải bảo vệ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

schutzstreifen

protective strip

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

rubbing strip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schutzstreifen

Schutzstreifen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schutzstreifen

rubbing strip

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schutzstreifen

[VI] dải bảo vệ

[EN] protective strip