TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 weather stripping

dải phớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bít kín khe nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trát mạch xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy can ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 weather stripping

 weather stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joint sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photographic tracing paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather stripping /xây dựng/

dải phớt

 weather stripping

sự bít kín khe nối

 weather stripping /xây dựng/

sự bít kín khe nối

 weather stripping

dải phớt

joint sealing, weather stripping /xây dựng/

sự trát mạch xây

photographic tracing paper, weather stripping

giấy can ảnh

 guard band, protection band, protective strip, weather stripping

dải bảo vệ

Là các dải cao su được gắn xung quanh cửa xe, khanh hành lý và cửa sổ để ngăn bụi, nước và tiếng ồn.