TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzabstand

dải tần bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không gian chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách an toàn / bảo vệ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

schutzabstand

guard band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guard space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safety/protective distance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

working clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guard spacing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schutzabstand

Schutzabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schutzabstand

distance de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espacement de garde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace inter-piste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzabstand /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schutzabstand

[EN] working clearance

[FR] distance de travail

Schutzabstand /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schutzabstand

[EN] guard space; guard spacing

[FR] espacement de garde

Rasen,Schutzabstand /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rasen; Schutzabstand

[EN] guard band

[FR] espace inter-piste

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schutzabstand

[EN] safety/protective distance

[VI] khoảng cách an toàn / bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzabstand /m/M_TÍNH/

[EN] guard band

[VI] dải tần bảo vệ

Schutzabstand /m/V_THÔNG/

[EN] guard space

[VI] không gian chắn