Việt
lóp đất cỏ
vầng cỏ
thảm cỏ
cây cỏ
bãi cỏ.
Đức
Rasen I
Rasen I /m -s, =/
1. lóp đất cỏ, vầng cỏ; 2. thảm cỏ, cây cỏ, bãi cỏ.