carpet
lớp lát mặt đường
carpet /xây dựng/
lớp lát mặt đường
carpet
lớp mặt đường
carpet
tấm thảm
carpet, lawn /xây dựng/
thảm cỏ
carpet, coat, pavement, paving
lớp lát mặt đường
blanket, carpet, carpet coat, cover
lớp bảo vệ
carpet, coat, paving, sheeting, surfacing
lớp mặt đường
blanketing, caldium plating, carpet, carpet coat, casing, chemise, cladding
sự tạo lớp phủ