Việt
sự tạo lớp phủ
sự làm cho trơ
Anh
blanketing
caldium plating
carpet
carpet coat
casing
chemise
cladding
Đức
Inertisierung
Inertisierung /f/D_KHÍ/
[EN] blanketing
[VI] sự tạo lớp phủ, sự làm cho trơ
blanketing, caldium plating, carpet, carpet coat, casing, chemise, cladding
blanketing /hóa học & vật liệu/