TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm cho trơ

sự làm cho trơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm cho vô hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự làm cho trơ

 blanketing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inerting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanketing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inerting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự làm cho trơ

Inertisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inertisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inertisierung /f/D_KHÍ/

[EN] blanketing

[VI] sự tạo lớp phủ, sự làm cho trơ

Inertisieren /nt/D_KHÍ/

[EN] inerting

[VI] sự làm cho trơ, sự làm cho vô hại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanketing, inerting /hóa học & vật liệu/

sự làm cho trơ