Việt
sự làm cho trơ
sự tạo lớp phủ
sự làm cho vô hại
Anh
blanketing
inerting
Đức
Inertisierung
Inertisieren
Inertisierung /f/D_KHÍ/
[EN] blanketing
[VI] sự tạo lớp phủ, sự làm cho trơ
Inertisieren /nt/D_KHÍ/
[EN] inerting
[VI] sự làm cho trơ, sự làm cho vô hại
blanketing, inerting /hóa học & vật liệu/