Việt
chỗ rừng thưa
đồng cỏ
xem
bãi cỏ
Đức
Anger
Anger /[’arpr], der; -s, - (landsch)/
bãi cỏ; chỗ rừng thưa; đồng cỏ;
Anger /m -s, =/
1. chỗ rừng thưa, đồng cỏ; bãi chăn nuôi; truông, hưng; 2. xem