TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn cỏ

ăn cỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

gặm cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm cỏ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn là là mặt đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm lá cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đồng cỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bãi cỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

ăn cỏ

herbivorous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Pasture

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

ăn cỏ

äsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pflanzenfressend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abweiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kühe grasen

những con bò ăn cỗ.

die Schafe weiden

những con cừu ăn cỏ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pasture

Đồng cỏ, bãi cỏ, ăn cỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grasen /(sw. V.; hat)/

ăn cỏ; gặm cỏ;

những con bò ăn cỗ. : die Kühe grasen

weiden /(sw. V.; hat)/

ăn cỏ; gặm cỏ;

những con cừu ăn cỏ. : die Schafe weiden

äsen /[e.zan] (sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

(thú rừng) ăn cỏ; gặm cỏ; gặm lá cây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abweiden /vt/

ăn cỏ, gặm cỏ.

äsen /vi/

ăn cỏ, gặm cỏ...

grasen /vi/

1. ăn cỏ, gặm cỏ; 2. cắt cỏ; 3. (quân sự) bắn là là mặt đất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

herbivorous

ăn cỏ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn cỏ

pflanzenfressend (a); dộng vật ăn cỏ pflanzenfressende Tiere f