Heumahd /í =, -en/
í =, sự] cắt cỏ;
HeuschWaden /m -s. =/
sự, mùa] cắt cỏ;
schrägen /vt/
cắt cỏ, phạng cỏ.
abmahen /vt (nông nghiệp)/
cắt cỏ, phạng cỏ;
Heuen /n -s/
mùa, vụ, sự] cắt cỏ, thu hoạch cỏ.
Heuernte /f =, -n/
sự] cắt cỏ, thu hoạch cỏ.
Heuschlag /m -(e)s, -schla/
1. [sự] cắt cỏ; 2. nơi cắt cỏ; Heu
abheuen /vt/
cắt cỏ, thu lượm cỏ khô.
Mahd /í =, -en/
1. [sự] cắt cỏ; [vụ, mùa] cắt cỏ; 2. cỏ đã cắt, lúa đã gặt.
grasen /vi/
1. ăn cỏ, gặm cỏ; 2. cắt cỏ; 3. (quân sự) bắn là là mặt đất.
Grasung /f =, -en/
1. xem Grasboden 1; 2. [sự] phạng, cắt, cắt cỏ, nơi cắt cỏ, vụ cắt cỏ.
schneiden /vt/
1. cắt đút, cắt rỏi, thái... ra, cắt... ra; đẵn, chặt; 2. cưa (gỗ); 3. cắt (tóc), hót, xén (tóc); 4. cắt cỏ; 5. (toán) cắt; 6. mổ, mổ xẻ; 7. cắt bó, khắc, đẽo, chạm trổ; ♦ ỹ-n schneiden cố ý coi thường ai; éine spöttische Miene - nhăn mặt khinh bỉ; Gesichter [Fratzen, Grimassen] schneiden cau mặt, nhăn mặt, nhăn nhó mặt mày; Faxen schneiden õng ẹo, nhăn nhó, cong cỏn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ làm tịch;