Việt
cỏ khô
cỏ
sô' tiền lớn
cần sa
trồng cỏ
cắt cỏ
Anh
Hay
Đức
Heu
nicht gepresst
Pháp
foin
Heu,nicht gepresst /TECH/
[DE] Heu, nicht gepresst
[EN] Hay(loose)
[FR] foin(non tassé)
Heu /[hoy], das, -[e]s/
cỏ khô (để súc vật ăn);
(ugs ) sô' tiền lớn (viel Geld);
(Jargon verhüll ) cần sa (Marihuana);
heu /en (sw. V.; hat) (landsch.)/
trồng cỏ; cắt cỏ;
Heu /n -(e)s/
cỏ khô, cỏ; Heu machen cắt cỏ; Heu wenden đảo cỏ khô, gảy cỏ khô;