sezieren /vt (y)/
mổ, mổ xẻ, giải phẫu.
Chirurgie /f = (khoa)/
phẫu thuật, mổ, mổ xẻ; niedere Chirurgie ngoại khoa.
chirurgisch /a (thuộc về)/
phẫu thuật, mổ, mổ xẻ, ngoại khoa.
schneiden /vt/
1. cắt đút, cắt rỏi, thái... ra, cắt... ra; đẵn, chặt; 2. cưa (gỗ); 3. cắt (tóc), hót, xén (tóc); 4. cắt cỏ; 5. (toán) cắt; 6. mổ, mổ xẻ; 7. cắt bó, khắc, đẽo, chạm trổ; ♦ ỹ-n schneiden cố ý coi thường ai; éine spöttische Miene - nhăn mặt khinh bỉ; Gesichter [Fratzen, Grimassen] schneiden cau mặt, nhăn mặt, nhăn nhó mặt mày; Faxen schneiden õng ẹo, nhăn nhó, cong cỏn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ làm tịch;