Việt
ngoại khoa
Anh
Albanian studies
Surgery
Surgery:
Đức
Albanologie
Operation:
Pháp
Chirurgie:
Ngoại khoa
[DE] Operation:
[VI] Ngoại khoa
[EN] Surgery:
[FR] Chirurgie:
Ngoại khoa (phẫu thuật)
[DE] Albanologie
[EN] Albanian studies
[FR] Albanologie
(y) chirurgisch (a); Chirurgie f