TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại khoa

ngoại khoa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ngoại khoa

Albanian studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Surgery

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Surgery:

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ngoại khoa

Albanologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Operation:

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ngoại khoa

Albanologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chirurgie:

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ngoại khoa

[DE] Operation:

[VI] Ngoại khoa

[EN] Surgery:

[FR] Chirurgie:

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Surgery

Ngoại khoa (phẫu thuật)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ngoại khoa

[DE] Albanologie

[EN] Albanian studies

[FR] Albanologie

[VI] Ngoại khoa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại khoa

(y) chirurgisch (a); Chirurgie f