Việt
Khoa phẫu thuật
Phẫu thuật
Ngoại khoa
ca phẫu thuật
Anh
surgery
surgery 42
Đức
Chirurgie
Pháp
Surgery
Ngoại khoa (phẫu thuật)
[DE] Chirurgie
[EN] surgery
[FR] Chirurgie
[VI] Phẫu thuật