TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surgery 42

Khoa phẫu thuật

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
surgery

Phẫu thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ngoại khoa

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ca phẫu thuật

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

surgery

surgery

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
surgery 42

surgery 42

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

surgery

Chirurgie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

surgery

Chirurgie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Surgery

Ngoại khoa (phẫu thuật)

surgery

ca phẫu thuật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surgery

[DE] Chirurgie

[EN] surgery

[FR] Chirurgie

[VI] Phẫu thuật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

surgery 42

Khoa phẫu thuật