Việt
Phẫu thuật
mổ
mổ xẻ
Anh
surgery
Đức
Chirurgie
Pháp
niedere Chirurgie
ngoại khoa.
Chirurgie /f = (khoa)/
phẫu thuật, mổ, mổ xẻ; niedere Chirurgie ngoại khoa.
[DE] Chirurgie
[EN] surgery
[FR] Chirurgie
[VI] Phẫu thuật