Việt
Phẫu thuật
Anh
surgery
Đức
Chirurgie
Pháp
chirurgie
Chirurgie générale
Phẫu thuật tổng hop. Chirurgie esthétique
[DE] Chirurgie
[EN] surgery
[FR] Chirurgie
[VI] Phẫu thuật
chirurgie [JĨRyR3Ì] n. f. Khoa mổ xẻ, phẫu thuật. Chirurgie générale: Phẫu thuật tổng hop. Chirurgie esthétique hay plastique: Phẫu thuật thấm mỹ hay tạo hình. Chirurgie du cœur: Mo tim. Chirurgie dentaire: Nha khoa.