Việt
cắt ra thành từng mảnh
giải phẫu
mổ xẻ
phân tích
xem xét
khảo sát tỉ mỉ
Đức
zergliedern
Manche versuchen, die Zeit zu quantifizieren, sie zu zergliedern und aufzuteilen.
Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.
zergliedern /(sw. V.; hat)/
cắt ra thành từng mảnh (để khảo sát, nghiên cứu); giải phẫu; mổ xẻ;
phân tích; xem xét; khảo sát tỉ mỉ (analysieren);