TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zergliedern

cắt ra thành từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mổ xẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo sát tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zergliedern

zergliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche versuchen, die Zeit zu quantifizieren, sie zu zergliedern und aufzuteilen.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zergliedern /(sw. V.; hat)/

cắt ra thành từng mảnh (để khảo sát, nghiên cứu); giải phẫu; mổ xẻ;

zergliedern /(sw. V.; hat)/

phân tích; xem xét; khảo sát tỉ mỉ (analysieren);