sägen /I vt/
cưa; II vi ngáy; (về ngựa) khịt, phì.
einfeilen /vt/
cưa, xẻ.
zersägen /vt/
cưa, xẻ.
dekupieren /vt/
cưa, khoét.
schränken /vt/
1. bắt chéo (tay); die Arme über der [die] Brust schränken bắt chéo tay lên ngực; 2. cưa, cắt ròi.
feilen /vt/
1. giũa đút, cưa; 2. (nghĩa bóng) trau chuốt, gọt giũa.
schneiden /vt/
1. cắt đút, cắt rỏi, thái... ra, cắt... ra; đẵn, chặt; 2. cưa (gỗ); 3. cắt (tóc), hót, xén (tóc); 4. cắt cỏ; 5. (toán) cắt; 6. mổ, mổ xẻ; 7. cắt bó, khắc, đẽo, chạm trổ; ♦ ỹ-n schneiden cố ý coi thường ai; éine spöttische Miene - nhăn mặt khinh bỉ; Gesichter [Fratzen, Grimassen] schneiden cau mặt, nhăn mặt, nhăn nhó mặt mày; Faxen schneiden õng ẹo, nhăn nhó, cong cỏn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ làm tịch;