Việt
cưa
sự cưa
sự xẻ
mạch cưa
cắt bằng cưa
Anh
sawing
split
cutting
saw-cutting
Đức
Sägen
Einschneiden
Saegen
Pháp
sciage
cutting,sawing
[DE] Einschneiden
[EN] cutting; sawing
[FR] sciage
saw-cutting,sawing /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Saegen
[EN] saw-cutting; sawing
cưa, cắt bằng cưa
[EN] sawing
[VI] Cưa
sự cưa, sự xẻ
sawing /xây dựng/
sawing, split
Sägen /nt/XD/
[VI] sự cưa
[VI] (n) cưa (cắt bằng cưa )