TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sägen

cưa

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cua

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sägen

sawing

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

saw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

say

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Saws

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sägen

Sägen

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sägen /I vt/

cưa; II vi ngáy; (về ngựa) khịt, phì.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sägen

[VI] cưa

[EN] Saws

Sägen

[VI] Cua

[EN] Saws

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sägen

saw, say

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sägen

[EN] sawing

[VI] Cưa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sägen /nt/XD/

[EN] sawing

[VI] sự cưa

sägen /vt/XD/

[EN] cut

[VI] cưa, cắt (gỗ)

sägen /vt/CƠ/

[EN] saw

[VI] cưa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sägen

[EN] sawing

[VI] Cưa

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sägen

[VI] Cưa

[EN] sawing

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Sägen

[EN] sawing

[VI] (n) cưa (cắt bằng cưa )