saw /y học/
lưỡi cưa
saw /y học/
máy cưa
saw /y học/
cái cưa
saw /y học/
cưa dọc thớ
saw /y học/
cưa gỗ
saw,coping /xây dựng/
cưa lộng, cưa khe
saw,dovetail /xây dựng/
cưa mộng nén, cưa rà
rip saw, saw /xây dựng/
máy cưa dọc thớ
pad saw, saw
cưa gỗ
bench saw, cutting-off lathe, cutting-off machine, jig saw, jump saw, mechanical saw, power hack saw, saw
máy cưa